手招き
[Thủ Chiêu]
てまねき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
vẫy tay gọi
JP: 彼女は僕に中へはいるよう手招きした。
VI: Cô ấy đã ra hiệu cho tôi vào trong.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は言葉とか手招きで話そうとした。
Anh ấy đã cố gắng giao tiếp bằng lời nói và cử chỉ.
彼は私にもっと近くに来るよう手招きした。
Anh ấy đã ra hiệu cho tôi đến gần hơn.