扁桃腺
[Biển Đào Tuyến]
へんとうせん
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
amidan
JP: 扁桃腺がはれている気がするのですが。
VI: Tôi có cảm giác là amidan của tôi đang sưng lên.
🔗 扁桃
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
viêm amidan
🔗 扁桃腺炎