扁桃摘出術 [Biển Đào Trích Xuất Thuật]
へんとうてきしゅつじゅつ

Danh từ chung

cắt amidan

Hán tự

Biển bằng phẳng; nhỏ
Đào đào
Trích nhéo; hái; nhổ; tỉa; cắt; tóm tắt
Xuất ra ngoài
Thuật kỹ thuật; thủ thuật