Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
扁平苔癬
[Biển Bình Đài Tiển]
へんぺいたいせん
🔊
Danh từ chung
lichen phẳng
Hán tự
扁
Biển
bằng phẳng; nhỏ
平
Bình
bằng phẳng; hòa bình
苔
Đài
rêu; địa y
癬
Tiển
bệnh hắc lào