所管 [Sở Quản]

しょかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quyền hạn

JP: いったんポストにれたものは、郵便ゆうびんきょく所管しょかんとなる。

VI: Một khi đã bỏ vào hòm thư thì nó thuộc quyền quản lý của bưu điện.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 所管
  • Cách đọc: しょかん
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (所管する)
  • Lĩnh vực: Hành chính, pháp luật, quản trị công
  • Sắc thái: Trang trọng, dùng nhiều trong văn bản nhà nước/doanh nghiệp

2. Ý nghĩa chính

- Thẩm quyền/quyền quản lý; phạm vi phụ trách của một cơ quan, bộ phận hay cá nhân. Dùng để chỉ “được cơ quan nào quản lý” hoặc “phụ trách quản lý”.
- Dạng động từ 所管する: quản lý, phụ trách (một lĩnh vực, vụ việc).
- Dạng định ngữ 所管のN: N thuộc thẩm quyền (ví dụ: 所管の省庁: bộ/ngành phụ trách).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 管轄(かんかつ): nhấn mạnh lãnh thổ/thẩm quyền pháp lý (jurisdiction theo khu vực). 所管 thiên về “lĩnh vực/chức năng” hơn địa hạt.
  • 所轄(しょかつ): nơi trực thuộc quản lý của một cơ quan cụ thể (ví dụ: 所轄警察署). Tính “trực thuộc” rõ hơn.
  • 主管(しゅかん): cơ quan/chủ thể chủ quản chính (chủ trì). 所管 có thể rộng hơn, gồm cả các cơ quan cùng chia sẻ phụ trách.
  • 担当(たんとう): phụ trách ở cấp cá nhân/bộ phận nhỏ. 所管 thường dùng cho cơ quan, cấp tổ chức.
  • 所掌(しょしょう): phạm vi công việc được giao. Gần nghĩa, nhưng 所掌 dùng nhiều trong mô tả chức năng (bản mô tả nhiệm vụ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc phổ biến: Nの所管 / Nを所管する / 所管のN.
  • Collocation: 所管庁 (cơ quan quản lý), 所管大臣 (bộ trưởng phụ trách), 所管事項 (các hạng mục thuộc thẩm quyền), 所管法令 (văn bản pháp luật do cơ quan đó quản lý).
  • Dùng trong: văn bản pháp quy, báo cáo chính sách, tin tức chính trị – hành chính, thông báo nội bộ của doanh nghiệp lớn.
  • Sắc thái: rất trang trọng; hội thoại thường ngày hiếm dùng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
管轄 Từ gần nghĩa Thẩm quyền quản hạt Nhấn mạnh khu vực/phạm vi pháp lý.
所轄 Từ gần nghĩa Trực thuộc quản lý Dùng nhiều với cảnh sát, cơ quan địa phương.
主管 Từ gần nghĩa Chủ quản, chủ trì Hàm nghĩa “chủ đạo, chính”.
担当 Liên quan Phụ trách Quy mô nhỏ hơn, cá nhân/phòng ban.
所掌 Liên quan Phạm vi nhiệm vụ Thuật ngữ mô tả chức năng.
無関係 Đối nghĩa (ngữ dụng) Không liên quan Nói ngược lại về phạm vi thẩm quyền.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : nơi, chỗ, nơi chốn.
  • : ống; quản lý, cai quản (nghĩa mở rộng).
  • 所管 = “nơi/đơn vị phụ trách quản lý” → thẩm quyền quản lý.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch sang tiếng Việt, 所管 thường là “thuộc thẩm quyền (của…)” hoặc “do … quản lý”. Trong văn bản pháp quy Nhật, xác định đúng 所管庁 rất quan trọng để biết cơ quan nào ban hành/diễn giải luật và tiếp nhận thủ tục. Cũng cần phân biệt với 管轄 thiên về địa hạt, tránh dịch lẫn lộn.

8. Câu ví dụ

  • この制度は厚生労働省の所管だ。
    Chế độ này thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi.
  • 観光政策を所管する部局が新設された。
    Đã thành lập bộ phận mới phụ trách quản lý chính sách du lịch.
  • 環境保全はどの省庁の所管になりますか。
    Bảo vệ môi trường thuộc thẩm quyền của bộ ngành nào?
  • 本件は当課の所管外です。
    Vụ việc này nằm ngoài thẩm quyền của phòng chúng tôi.
  • 輸出管理を所管する法令を確認してください。
    Hãy kiểm tra các văn bản pháp luật quản lý xuất khẩu.
  • 担当大臣は所管の予算案について説明した。
    Vị bộ trưởng phụ trách đã giải thích về dự toán ngân sách thuộc thẩm quyền mình.
  • 大学評価は独立行政法人の所管となっている。
    Đánh giá đại học thuộc thẩm quyền của cơ quan hành chính độc lập.
  • この補助金は経産省所管の事業だ。
    Khoản trợ cấp này là dự án thuộc thẩm quyền Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp.
  • 危機管理を所管する部署間の連携が重要だ。
    Sự phối hợp giữa các bộ phận phụ trách quản lý khủng hoảng là rất quan trọng.
  • 条約の履行監督は外務省が所管している。
    Giám sát việc thực thi hiệp ước do Bộ Ngoại giao quản lý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 所管 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?