戸籍 [Hộ Tịch]

こせき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

hộ khẩu

JP: 戸籍こせきじょうえんれても、昔日せきじつきずなはそのままだ。

VI: Dù sổ hộ tịch đã cắt đứt nhưng mối quan hệ xưa cũ vẫn còn nguyên.

Danh từ chung

điều tra dân số

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはまだおっと戸籍こせきはいっていない。
Cô ấy vẫn chưa được ghi vào hộ khẩu của chồng.
昨日きのう、ひょんなことで父親ちちおや戸籍こせき抄本しょうほんのコピーをてしまいました。
Hôm qua, tôi vô tình nhìn thấy bản sao của sổ hộ tịch của cha mình.
これはおそらく戸籍こせきじょう出生しゅっしょう年月日ねんがっぴ調しらべたうえ修正しゅうせいしたのではないかとおもいます。
Tôi cho rằng đây có lẽ là việc đã điều chỉnh ngày sinh trên hồ sơ kê khai sau khi kiểm tra.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 戸籍(こせき)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: hộ tịch; sổ đăng ký gia đình theo hệ thống Nhật Bản
  • Ngữ vực: hành chính, pháp lý, dân sự
  • Thuật ngữ liên quan: 戸籍謄本, 戸籍抄本, 本籍, 除籍, 住民票

2. Ý nghĩa chính

  • Hệ thống hộ tịch của Nhật (戸籍制度): quản lý quan hệ gia đình (sinh, tử, hôn, ly hôn, nhận con…).
  • Bản ghi hộ tịch của một hộ gia đình cụ thể (戸籍の記録/戸籍簿).
  • Giấy tờ trích lục như 戸籍謄本(bản sao toàn bộ) và 戸籍抄本(bản sao trích lục một phần).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 住民票: giấy xác nhận nơi cư trú hiện tại; khác với 戸籍 vốn quản lý quan hệ gia đình/pháp lý.
  • 本籍: địa chỉ hộ tịch (nơi đăng ký 戸籍); khác với 現住所(địa chỉ hiện sống).
  • 国籍: quốc tịch; khác hoàn toàn về ý nghĩa.
  • 戸籍謄本 vs 戸籍抄本: 謄本 = bản sao đầy đủ của hộ; 抄本 = bản sao một phần (cá nhân).
  • 除籍: xóa khỏi hộ tịch (do chuyển hộ, tử vong…), tạo “除籍簿”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thủ tục: 婚姻届/離婚届/出生届/死亡届 などを提出 → 戸籍に記載される.
  • Dùng khi làm hồ sơ pháp lý: 相続, 名義変更, 在留手続, パスポート申請など.
  • Cụm thường gặp: 戸籍上(về mặt hộ tịch), 戸籍に記載/記録する, 戸籍を移す, 戸籍謄本を取得する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
戸籍謄本 Liên quan Bản sao hộ tịch toàn bộ Yêu cầu khi làm nhiều thủ tục pháp lý.
戸籍抄本 Liên quan Bản sao trích lục hộ tịch Chỉ phần liên quan cá nhân.
本籍 Liên quan Địa chỉ hộ tịch Không nhất thiết trùng nơi ở hiện tại.
住民票 Phân biệt Giấy đăng ký cư trú Xác nhận nơi ở thực tế (住民基本台帳).
国籍 Phân biệt Quốc tịch Thuộc tư cách quốc gia, không phải hộ tịch.
除籍 Liên quan Loại khỏi hộ tịch Do chuyển, tử vong…

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 戸: cửa, hộ.
  • 籍: tịch, sổ ghi chép, đăng bộ.
  • Kết hợp: 戸(hộ gia đình)+籍(sổ đăng ký)→ sổ hộ tịch.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hệ thống 戸籍 của Nhật quản lý theo “đơn vị hộ”, khác với nhiều nước quản lý cá nhân. Khi dịch, nên giữ “hộ tịch (戸籍)” để tránh nhầm với “quốc tịch (国籍)”. Trong thủ tục, cơ quan yêu cầu loại bản sao (謄本/抄本) và thời hạn cấp (発行日) rất chặt chẽ.

8. Câu ví dụ

  • 婚姻届の受理後、戸籍に記載される。
    Sau khi tiếp nhận đăng ký kết hôn, thông tin sẽ được ghi vào hộ tịch.
  • 戸籍謄本を二通取りました。
    Tôi đã xin hai bản sao toàn bộ hộ tịch.
  • 本籍は戸籍に記載された住所を指す。
    Bản tịch chỉ địa chỉ đăng ký trong hộ tịch.
  • 転籍により新しい戸籍が作成された。
    Do chuyển hộ tịch, hộ tịch mới đã được lập.
  • 相続手続きで戸籍の提出が必要だ。
    Trong thủ tục thừa kế cần nộp hộ tịch.
  • 住民票と戸籍は役割が異なる。
    Giấy đăng ký cư trú và hộ tịch có vai trò khác nhau.
  • 離婚が戸籍上でも反映された。
    Việc ly hôn đã được phản ánh trên hộ tịch.
  • 出生届を提出し、子どもが戸籍に入った。
    Nộp khai sinh xong, con đã được ghi vào hộ tịch.
  • 除籍簿に移された古い戸籍を確認する。
    Kiểm tra hộ tịch cũ đã được chuyển sang sổ loại.
  • 手続きには最新の戸籍が求められる。
    Thủ tục yêu cầu hộ tịch bản mới nhất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 戸籍 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?