戸数 [Hộ Số]

こすう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

số lượng nhà; số lượng hộ gia đình

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 戸数(こすう)
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Thống kê dân cư, bất động sản, quản lý tòa nhà
  • Cụm thường gặp: 総戸数・戸数の多い/少ない・戸数を把握する・戸数制限・住戸数

2. Ý nghĩa chính

- Số lượng căn hộ/căn nhà/đơn vị ở tính theo “cửa” (戸) trong một tòa nhà, khu dân cư, địa phương, hay thống kê hành chính.
- Dùng để biểu thị quy mô nhà ở (ví dụ một chung cư có bao nhiêu căn), hoặc số hộ/căn trong một khu vực.

3. Phân biệt

  • 戸数 vs 世帯数: 戸数 thiên về đếm “đơn vị nhà/căn hộ”; 世帯数 đếm “số hộ gia đình” (một hộ có thể chiếm một căn, nhưng có trường hợp đặc biệt).
  • 戸数 vs 軒数(けんすう): 軒数 là số lượng nhà/cửa hàng tính theo “mái hiên”, sắc thái cổ điển/dân gian; 戸数 là cách nói hành chính/chính quy hơn.
  • 住戸数 gần nghĩa với 戸数 trong bối cảnh chung cư (số căn ở trong tòa).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong bất động sản: 総戸数200戸のマンション (chung cư tổng 200 căn).
  • Trong thống kê: 町内の戸数を調査する (khảo sát số căn/hộ trong khu).
  • Quản lý tòa nhà: 戸数に応じて管理費を按分する (phân bổ phí quản lý theo số căn).
  • Văn phong trung tính, hành chính; hay thấy trong quảng cáo nhà ở, báo cáo thống kê.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
世帯数 Gần nghĩa Số hộ gia đình Nhấn mạnh đơn vị “hộ” theo định nghĩa điều tra dân số
住戸数 Đồng nghĩa gần Số đơn vị ở (căn) Thường dùng trong bối cảnh chung cư
軒数 Liên quan Số nóc nhà/cửa hiệu Sắc thái cổ điển/dân gian
人口 Liên quan Dân số Bổ trợ phân tích quy mô khu vực cùng với 戸数
世帯 Khái niệm Hộ gia đình Đơn vị xã hội học/hành chính

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 戸(こ): cửa, hộ
  • 数(すう): số lượng
  • Ghép nghĩa: “số (lượng) cửa/hộ” → 戸数 = số căn/số hộ theo đơn vị “戸”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc quảng cáo bất động sản Nhật, 総戸数 giúp ước lượng quy mô cộng đồng cư dân và dịch vụ quản lý. Trong thống kê địa phương, 戸数 đi cùng 世帯数・人口・持ち家率 để hiểu cấu trúc dân cư. Nhớ rằng “nhiều戸数” không đồng nghĩa “nhiều cư dân” nếu tỉ lệ trống cao.

8. Câu ví dụ

  • このマンションの総戸数は300戸です。
    Tổng số căn của chung cư này là 300 căn.
  • 自治会は地区の戸数を把握して会費を徴収している。
    Hội tự quản nắm số hộ/căn trong khu để thu hội phí.
  • 新築物件は戸数が多いほど共用施設が充実する傾向がある。
    Chung cư mới có xu hướng càng nhiều căn thì tiện ích chung càng phong phú.
  • 統計課は町内の戸数と世帯数を年度ごとに公表する。
    Phòng thống kê công bố số căn và số hộ trong phường theo từng năm.
  • 管理費は戸数に応じて按分される。
    Phí quản lý được phân bổ theo số căn.
  • この地区は戸数のわりに公園が少ない。
    Khu này ít công viên so với số lượng căn.
  • 避難計画では各班の担当戸数を明確にした。
    Trong kế hoạch sơ tán đã quy định rõ số căn mỗi tổ phụ trách.
  • 空室が多く、実質の居住戸数は減っている。
    Số căn có người ở thực tế giảm do nhiều căn trống.
  • 広告には必ず総戸数と築年数が記載されている。
    Trong quảng cáo luôn ghi tổng số căn và năm xây dựng.
  • 古い長屋の戸数を調べて保存計画を立てる。
    Khảo sát số căn của dãy nhà cổ để lập kế hoạch bảo tồn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 戸数 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?