Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
戸外撮影
[Hộ Ngoại Toát Ảnh]
こがいさつえい
🔊
Danh từ chung
nhiếp ảnh ngoài trời
Hán tự
戸
Hộ
cửa; đơn vị đếm nhà
外
Ngoại
bên ngoài
撮
Toát
chụp ảnh
影
Ảnh
bóng; hình bóng; ảo ảnh