戸別訪問
[Hộ Biệt Phỏng Vấn]
こべつほうもん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thăm từng nhà; vận động từng nhà
JP: ある戸別訪問のセールスマンがお人好しの老婦人を馬鹿にして大金を持ち逃げした。
VI: Một người bán hàng đa cấp đã lừa một bà lão hiền lành và biến mất với một số tiền lớn.