Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
戴白
[Đái Bạch]
たいはく
🔊
Danh từ chung
người già; tóc bạc
Hán tự
戴
Đái
được đội vương miện; sống dưới (một người cai trị); nhận
白
Bạch
trắng