戯作三昧 [Hí Tác Tam Muội]
げさくざんまい

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

mải mê viết tiểu thuyết

Hán tự

Hí vui đùa
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Tam ba
Muội tối; ngu ngốc