截枝 [Tiệt Chi]
切枝 [Thiết Chi]
せっし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cắt tỉa cành cây để khuyến khích mọc mới

Hán tự

Tiệt cắt đứt; chia cắt
Chi cành; nhánh
Thiết cắt; sắc bén