1. Thông tin cơ bản
- Từ: 戦車
- Cách đọc: せんしゃ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: xe tăng, xe chiến đấu bọc thép chạy xích (tank)
- Lĩnh vực: quân sự, lịch sử, thời sự, game
- Độ trang trọng: trung tính, dùng nhiều trong báo chí – mô tả
2. Ý nghĩa chính
戦車 là phương tiện chiến đấu bọc thép, thường chạy bằng xích, có hỏa lực và giáp dày (thường dịch là “xe tăng”). Trong văn nói/viết có thể dùng hình ảnh “như chiến xa” để ví von sự tiến lên mạnh mẽ, bất chấp vật cản.
3. Phân biệt
- 装甲車 (そうこうしゃ): xe bọc thép (thường là bánh lốp). Không nhất thiết là “xe tăng”.
- 自走砲 (じそうほう): pháo tự hành; không phải xe tăng, chức năng chính là hỏa lực gián tiếp.
- 戦闘車両: khái niệm rộng hơn, bao gồm chiến xa, xe bọc thép, xe bộ binh chiến đấu.
- タンク: trong đời sống thường chỉ “bình/chứa”, còn nghĩa “tank (xe tăng)” không phải cách nói tiêu chuẩn trong tiếng Nhật thường ngày.
- 戦艦: thiết giáp hạm (tàu chiến lớn) – hoàn toàn khác lĩnh vực (hải quân).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 主力戦車 (xe tăng chủ lực), 軽戦車 (xe tăng hạng nhẹ), 対戦車ミサイル (tên lửa chống tăng), 戦車部隊, 戦車兵。
- Động từ đi kèm: 戦車が前進する/進軍する, 戦車を運用する, 戦車に搭乗する。
- Ngữ cảnh: bản tin thời sự, tài liệu lịch sử – kỹ thuật, phim/game. Tránh dùng cường điệu trong ngữ cảnh nhạy cảm.
- Ví von: 戦車のように突き進む (lao lên như chiến xa) để nhấn mạnh sức mạnh và độ “lì”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 装甲車 |
Gần nghĩa (khác loại) |
Xe bọc thép (bánh lốp) |
Không phải xe tăng; bảo vệ – cơ động đô thị |
| 自走砲 |
Liên quan |
Pháo tự hành |
Hỏa lực gián tiếp, giáp mỏng hơn |
| 戦闘車両 |
Thượng vị |
Xe chiến đấu (nhóm lớn) |
Bao hàm nhiều chủng loại |
| 主力戦車 |
Hạ vị |
Xe tăng chủ lực (MBT) |
Loại hiện đại tiêu chuẩn |
| 対戦車兵器 |
Liên quan/đối ứng |
Vũ khí chống tăng |
Dùng để tiêu diệt chiến xa |
| 民間車両 |
Đối nghĩa (khái niệm) |
Xe dân sự |
Không có chức năng chiến đấu |
| 戦艦 |
Khác biệt |
Tàu chiến lớn |
Lĩnh vực hải quân |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 戦: “chiến” – chiến tranh, chiến đấu.
- 車: “xa” – xe, phương tiện có bánh/xích.
- Cấu tạo: từ Hán ghép nghĩa “xe dùng trong chiến tranh”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ gặp nhiều danh ngữ cố định như 主力戦車や最新鋭戦車. Cảm giác từ vựng khá “nặng”, có tính quân sự rõ rệt, nên cân nhắc ngữ cảnh. Trong game/anime, 戦車 còn gắn với văn hóa mô hình, lịch sử quân khí, đôi khi dùng ẩn dụ để gợi tả sự “hầm hố”, bền bỉ.
8. Câu ví dụ
- 最新鋭の戦車が国境付近で公開された。
Mẫu xe tăng tối tân đã được công bố gần khu vực biên giới.
- 部隊は戦車を先頭にゆっくりと前進した。
Đơn vị tiến lên chậm rãi với xe tăng dẫn đầu.
- 彼は戦車の操縦訓練を受けている。
Anh ấy đang được huấn luyện lái xe tăng.
- 対戦車ミサイルの配備が進んでいる。
Việc triển khai tên lửa chống tăng đang được tiến hành.
- 模型店で第二次大戦の戦車キットを買った。
Tôi mua bộ mô hình xe tăng Thế chiến thứ hai ở cửa hàng mô hình.
- 砂漠では戦車の機動性が試される。
Trong sa mạc, tính cơ động của xe tăng được thử thách.
- 戦車部隊は夜間に移動した。
Lực lượng xe tăng di chuyển vào ban đêm.
- その橋は戦車の重量に耐えられない。
Cây cầu đó không chịu nổi trọng lượng của xe tăng.
- ドローン映像に戦車の隊列が映った。
Trong video drone hiện lên hàng xe tăng di chuyển.
- 市街地での戦車運用は被害を広げかねない。
Vận dụng xe tăng trong đô thị có thể làm gia tăng thiệt hại.