戦費 [Khuyết Phí]

せんぴ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

chi phí chiến tranh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

戦費せんぴ捻出ねんしゅつ国債こくさい発行はっこうされた。
Trái phiếu đã được phát hành để tài trợ cho chiến tranh.