戦艦 [Khuyết Hạm]
せんかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

thiết giáp hạm

JP: 戦艦せんかんビスマルクごううみのもくずとするには、なんはつもの魚雷ぎょらい命中めいちゅうさせなければならなかった。

VI: Để biến chiến hạm Bismarck thành mảnh vụn dưới biển, cần phải trúng nhiều ngư lôi.

Hán tự

Khuyết chiến tranh; trận đấu
Hạm tàu chiến

Từ liên quan đến 戦艦