戦災 [Khuyết Tai]
せんさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

thiệt hại do chiến tranh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ戦災せんさい孤児こじだ。
Anh ấy là một đứa trẻ mồ côi do chiến tranh.
かれ戦災せんさい孤児こじをひきとって養女ようじょとしてそだてています。
Anh ấy đã nhận nuôi một cô gái mồ côi chiến tranh.

Hán tự

Khuyết chiến tranh; trận đấu
Tai thảm họa; tai họa; tai ương; nguyền rủa; ác