戦後恐慌 [Khuyết Hậu Khủng Hoảng]
せんごきょうこう

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

khủng hoảng sau chiến tranh

Hán tự

Khuyết chiến tranh; trận đấu
Hậu sau; phía sau; sau này
Khủng sợ hãi
Hoảng bối rối; lúng túng; mất bình tĩnh