戦前 [Khuyết Tiền]

せんぜん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ

thời kỳ trước chiến tranh

JP: 戦前せんぜん、ヨーロッパへきました。

VI: Trước chiến tranh, tôi đã đi đến châu Âu.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 戦前
  • Cách đọc: せんぜん
  • Loại từ: danh từ (chỉ thời kỳ); dạng bổ nghĩa (戦前の〜)
  • Nghĩa ngắn gọn: trước chiến tranh (tại Nhật thường mặc định là trước Chiến tranh Thế giới thứ hai)
  • Lưu ý: nếu bối cảnh không rõ, nên nêu rõ chiến tranh nào để tránh mơ hồ.

2. Ý nghĩa chính

  • Thời kỳ trước chiến tranh: mốc lịch sử, xã hội, kinh tế, văn hóa trước khi chiến tranh bùng nổ.
  • Trong văn cảnh Nhật Bản, mặc định hiểu là trước 1945 (trước khi kết thúc Thế chiến II).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 戦前 vs 戦後: 戦後 = hậu chiến (sau chiến tranh), đối lập trực tiếp.
  • 戦前 vs 戦中: 戦中 = trong thời chiến.
  • 戦前 vs 開戦前: 開戦前 nhấn ngay trước thời điểm khai chiến; 戦前 bao trùm giai đoạn dài hơn trước chiến.
  • 戦前 vs 終戦前: 終戦前 = trước khi chiến tranh kết thúc (giai đoạn cuối).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như định ngữ: 戦前の+Danh từ (戦前の日本、戦前の建築、戦前の教育制度).
  • Văn cảnh: lịch sử, xã hội học, kinh tế học, văn học, kiến trúc, hồi ký.
  • Khi cần chính xác, thêm mốc: 第二次大戦の戦前 hoặc 日中戦争の戦前.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
戦後 Đối nghĩa Hậu chiến Thời kỳ sau chiến tranh
戦中 Liên quan Trong chiến tranh Giai đoạn đang diễn ra chiến sự
開戦前 Gần nghĩa Trước khi khai chiến Khoảng thời gian sát mốc nổ ra chiến tranh
終戦前 Liên quan Trước khi kết thúc chiến tranh Giai đoạn cuối của chiến tranh
敗戦前 Liên quan Trước khi bại trận Nhấn kết cục thua trận của phía Nhật năm 1945
近代 Liên quan Cận đại Không trùng hoàn toàn; phạm vi thời kỳ rộng hơn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: (chiến tranh) + (trước) → “trước chiến tranh”.
  • Âm On: 戦(セン), 前(ゼン) → đọc ghép: せんぜん.
  • Ngữ cảm: gợi bối cảnh lịch sử, thể chế, giá trị xã hội trước cuộc chiến.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tài liệu Nhật, nếu không chú thích, 戦前 thường mặc định là giai đoạn trước 1945. Khi dịch/giải thích cho người học, bạn nên nêu rõ mốc để tránh hiểu nhầm, đặc biệt trong nghiên cứu so sánh 戦前・戦後 về kinh tế, hiến pháp, giáo dục.

8. Câu ví dụ

  • 戦前の日本社会について研究している。
    Tôi đang nghiên cứu về xã hội Nhật Bản trước chiến tranh.
  • 戦前と戦後の価値観を比較する。
    So sánh hệ giá trị trước và sau chiến tranh.
  • 祖父は戦前生まれだ。
    Ông tôi sinh ra trước chiến tranh.
  • これは戦前の建物です。
    Đây là một tòa nhà từ thời trước chiến tranh.
  • 戦前期の文学作品を読み直した。
    Tôi đọc lại các tác phẩm văn học thời tiền chiến.
  • 戦前の憲法は大日本帝国憲法だった。
    Hiến pháp thời tiền chiến là Đại Nhật Bản Đế quốc Hiến pháp.
  • 戦前の教育制度には軍国主義的な側面があった。
    Hệ thống giáo dục trước chiến tranh có khía cạnh quân phiệt.
  • 戦前回帰を懸念する声もある。
    Cũng có ý kiến lo ngại về xu hướng quay về thời tiền chiến.
  • この街には戦前の面影が残っている。
    Thành phố này vẫn còn phảng phất dấu vết thời tiền chiến.
  • 経済は戦前水準まで回復した。
    Nền kinh tế đã phục hồi đến mức trước chiến tranh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 戦前 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?