戦列艦 [Khuyết Liệt Hạm]
せんれつかん

Danh từ chung

tàu chiến tuyến

Hán tự

Khuyết chiến tranh; trận đấu
Liệt hàng; dãy; hạng; tầng; cột
Hạm tàu chiến

Từ liên quan đến 戦列艦