戦争犯罪法廷 [Khuyết Tranh Phạm Tội Pháp Đình]
せんそうはんざいほうてい

Danh từ chung

tòa án tội phạm chiến tranh

Hán tự

Khuyết chiến tranh; trận đấu
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận
Phạm tội phạm; tội lỗi; vi phạm
Tội tội; lỗi; phạm tội
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Đình tòa án; triều đình; văn phòng chính phủ