戦争犯罪人
[Khuyết Tranh Phạm Tội Nhân]
せんそうはんざいにん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
tội phạm chiến tranh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
プーチンは戦争犯罪人だ。
Putin là một tội phạm chiến tranh.