戦々恐々
[Khuyết 々 Khủng 々]
戦戦恐恐 [Khuyết Khuyết Khủng Khủng]
戦々兢々 [Khuyết 々 Căng 々]
戦戦兢兢 [Khuyết Khuyết Căng Căng]
戦戦恐恐 [Khuyết Khuyết Khủng Khủng]
戦々兢々 [Khuyết 々 Căng 々]
戦戦兢兢 [Khuyết Khuyết Căng Căng]
せんせんきょうきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”Tính từ đuôi naDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
run sợ; lo lắng