我利我利
[Ngã Lợi Ngã Lợi]
がりがり
ガリガリ
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tập trung vào một thứ; ám ảnh; mãnh liệt
JP: 佳子ががりがり勉強している。
VI: Kako đang học hành chăm chỉ.
Tính từ đuôi na
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ích kỷ; vụ lợi