1. Thông tin cơ bản
- Từ: 我が国
- Cách đọc: わがくに
- Loại từ: danh từ
- Độ trang trọng: cao, văn viết – thường thấy trong phát biểu chính thức, báo cáo, văn bản nhà nước
- Biểu kiết/biến thể: 我国(わがくに), わが国(toàn hiragana)
- Nhóm từ hay đi kèm: 我が国の経済/政府/法律/安全保障, 我が国において, 我が国民, 我が国の立場
2. Ý nghĩa chính
“我が国” nghĩa là “nước chúng ta / nước ta”. Người viết/người nói tự đặt mình vào lập trường đại diện một quốc gia. Trong đa số văn cảnh tiếng Nhật ở Nhật Bản, “我が国” được hiểu là Nhật Bản. Nếu người nước ngoài dùng, cần làm rõ “nước ta” là nước nào để tránh hiểu lầm.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 我が国 vs 日本: “日本” nêu đích danh Nhật Bản (trung tính). “我が国” mang sắc thái đại diện/quốc gia (trang trọng, mang tính lập luận chính sách).
- 我が国 vs 自国: “自国” = “nước mình” (trung tính, dùng cho bất kỳ quốc gia nào). “我が国” có sắc thái chính luận, thường giả định là Nhật Bản trong văn cảnh ở Nhật.
- 我が国 vs 本国/母国: “本国/母国” là “bản quốc/mẫu quốc” – nước gốc của ai đó. “我が国” là cách xưng của phía quốc gia mình khi phát biểu công khai.
- Biến thể: “我国” cũng gặp trong báo chí/chính luận; “わが国” (hiragana) dùng để giảm độ cứng khi cần.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường đứng trước danh từ khác: 我が国の経済, 我が国政府, 我が国において.
- Xuất hiện nhiều trong: báo cáo học thuật/chính sách, phát biểu của quan chức, bài diễn văn, văn bản pháp quy, tin chính trị–kinh tế.
- Ít dùng trong hội thoại thân mật. Trong giao tiếp thường ngày, dùng “日本” (nếu nói về Nhật) hoặc nêu rõ tên quốc gia.
- Khi là người nước ngoài nói tiếng Nhật, nếu nói về nước mình, nên dùng “自国” hoặc ghi rõ “ベトナム(我が国)” để tránh hiểu lầm thành Nhật Bản.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 日本 |
Liên quan (đích danh) |
Nhật Bản |
Trung tính, nêu thẳng tên nước. |
| 自国 |
Đồng nghĩa gần |
Nước mình |
Trung lập, dùng cho bất kỳ quốc gia nào. |
| 我国 |
Biến thể chữ |
Nước ta |
Chính luận/báo chí, cùng nghĩa với 我が国. |
| 本国 / 母国 |
Liên quan |
Bản quốc / Mẫu quốc |
Nước gốc của cá nhân/tổ chức khi ở nước ngoài. |
| 当国 |
Liên quan |
Nước này |
Sách vở/trang trọng, nhấn “quốc gia hiện tại được nói đến”. |
| 他国 / 外国 / 諸外国 |
Đối nghĩa |
Nước khác / Nước ngoài / Các nước |
Đối lập với “nước ta”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 我(わ/われ): “ta, chúng ta; của chúng ta”. Trong “我が〜” là dạng sở hữu “của chúng ta”.
- 国(くに): quốc gia, đất nước.
- Cấu trúc: 我が(sở hữu) + 国(quốc gia) → “đất nước của chúng ta”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo cáo hay bài phát biểu bằng tiếng Nhật, bạn gần như chắc chắn sẽ gặp “我が国”. Hãy nhớ đây là cách nói mang lập trường đại diện quốc gia, nên tạo cảm giác nghiêm túc, chính thống. Nếu bạn không muốn sắc thái “quan phương”, hãy chuyển sang “日本” (khi nói về Nhật) hoặc ghi rõ tên nước của mình. Trong văn học, đôi khi “我が〜” còn tạo sắc thái tu từ trang trọng, cổ điển.
8. Câu ví dụ
- 我が国の経済は今年も緩やかな回復基調にある。
Nền kinh tế nước ta năm nay tiếp tục xu hướng phục hồi nhẹ.
- 我が国においては高齢化が急速に進んでいる。
Ở nước ta, già hóa dân số đang diễn ra nhanh chóng.
- 政府は我が国のエネルギー政策を見直した。
Chính phủ đã rà soát lại chính sách năng lượng của nước ta.
- 我が国の大学は国際化への対応が課題だ。
Các trường đại học nước ta đang đối mặt với bài toán quốc tế hóa.
- 我が国の立場を国際社会に明確に示す。
Nêu rõ lập trường của nước ta trước cộng đồng quốc tế.
- この技術は我が国が世界をリードしている。
Công nghệ này nước ta đang dẫn đầu thế giới.
- 我が国の法律では未成年の喫煙は禁じられている。
Luật pháp nước ta cấm người vị thành niên hút thuốc.
- 災害時に我が国は多くの支援を受けた。
Trong thiên tai, nước ta đã nhận được nhiều hỗ trợ.
- 我が国の文化を海外に発信していく。
Quảng bá văn hóa nước ta ra nước ngoài.
- 研究成果は我が国の産業発展に寄与するだろう。
Thành quả nghiên cứu sẽ đóng góp cho sự phát triển công nghiệp của nước ta.