成長株
[Thành Trường Chu]
せいちょうかぶ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
cổ phiếu tăng trưởng
JP: 彼は成長株の事業に200ドルを投資した。
VI: Anh ấy đã đầu tư 200 đô la vào một doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng.