成虫 [Thành Trùng]
せいちゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Côn trùng học

côn trùng trưởng thành

JP: そのむしはさなぎから成虫せいちゅうになった。

VI: Con bọ đó đã biến từ nhộng thành bọ trưởng thành.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのちょう成虫せいちゅうになるまでに2年にねんかかる。
Loài bướm đó trưởng thành trong hai năm.

Hán tự

Thành trở thành; đạt được
Trùng côn trùng; bọ; tính khí