成吉思汗 [Thành Cát Tư Hãn]
ジンギス汗 [Hãn]
ジンギスかん
ジンギスカン

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 đặt tên theo Thành Cát Tư Hãn

jingisukan

thịt cừu nướng

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vỉ nướng

Hán tự

Thành trở thành; đạt được
Cát may mắn
nghĩ
Hãn mồ hôi; đổ mồ hôi