Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
戈構え
[Qua Cấu]
ほこがまえ
🔊
Danh từ chung
bộ \"mâu\" trong kanji
Hán tự
戈
Qua
mâu; vũ khí
構
Cấu
tư thế; dáng điệu; ngoại hình; xây dựng; thiết lập