Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
懺悔室
[Sám Hối Thất]
ざんげしつ
🔊
Danh từ chung
phòng xưng tội
🔗 懺悔
Hán tự
懺
Sám
hối tiếc; ăn năn; thú tội
悔
Hối
hối hận; tiếc nuối
室
Thất
phòng