懲悪 [Trừng Ác]
ちょうあく

Danh từ chung

trừng phạt cái ác

🔗 勧善懲悪

Hán tự

Trừng hình phạt; trừng phạt; trừng phạt; kỷ luật
Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai