懲り懲り [Trừng Trừng]
こりごり

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chán ngấy

JP: こんなきつい仕事しごとはこりごりだ。

VI: Tôi đã chán ngấy những công việc khó nhọc như thế này.

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTrạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rút kinh nghiệm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もうりよ!
Tôi chán ngấy rồi!

Hán tự

Trừng hình phạt; trừng phạt; trừng phạt; kỷ luật