Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
懇命
[Khẩn Mệnh]
こんめい
🔊
Danh từ chung
lời nói tử tế
Hán tự
懇
Khẩn
hòa đồng; tốt bụng; lịch sự; hiếu khách; thân mật
命
Mệnh
số phận; mệnh lệnh; cuộc sống