懇切丁寧 [Khẩn Thiết Đinh Ninh]
こんせつていねい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tử tế, cẩn thận và chu đáo (về giải thích, lời khuyên, v.v.); chu đáo và tỉ mỉ

Hán tự

Khẩn hòa đồng; tốt bụng; lịch sự; hiếu khách; thân mật
Thiết cắt; sắc bén
Đinh phố; phường; thị trấn; đơn vị đếm cho súng, công cụ, lá hoặc bánh; số chẵn; dấu hiệu lịch thứ 4
Ninh thà; tốt hơn; yên bình; yên tĩnh; thanh bình