憶念 [Ức Niệm]
臆念 [Ức Niệm]
おくねん

Danh từ chung

suy nghĩ không bao giờ quên; điều luôn nhớ mãi

Hán tự

Ức hồi tưởng; nghĩ; nhớ
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý
Ức nhút nhát; tim; tâm trí; sợ hãi; nhát gan