憲法裁判所 [Hiến Pháp Tài Phán Sở]
けんぽうさいばんしょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

tòa án hiến pháp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

憲法けんぽう裁判所さいばんしょは、今日きょうあさうち判決はんけつくだすだろう。
Tòa án Hiến pháp sẽ đưa ra phán quyết trong sáng nay.

Hán tự

Hiến hiến pháp; luật
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Tài may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)
Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu
Sở nơi; mức độ