憧れの的 [Sung Đích]
あこがれのまと

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

đối tượng của sự ngưỡng mộ, khao khát

Hán tự

Sung khao khát; mong muốn; khao khát; ngưỡng mộ; yêu mến
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ