憤死 [Phẫn Tử]
ふんし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chết vì tức giận

Hán tự

Phẫn kích động; phẫn nộ; tức giận
Tử chết