憚る [Đạn]
はばかる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từTự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

do dự; ngại ngùng

JP: どのいえひとはばか秘密ひみつがある。

VI: Mọi nhà đều có bí mật không muốn người khác biết.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

làm chủ; có ảnh hưởng lớn

JP: にくまれっはばかる。

VI: Ghét của nào trời trao của ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あやまちてはあらたむるにはばかることなかれ。
Đừng ngại sửa chữa khi mắc sai lầm.

Hán tự

Đạn do dự; co lại; kính sợ