Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
憑霊
[Bằng Linh]
ひょうれい
🔊
Danh từ chung
bị linh hồn nhập
Hán tự
憑
Bằng
dựa vào; bằng chứng; chứng cứ; theo; chiếm hữu; ám ảnh
霊
Linh
linh hồn; hồn