憑坐 [Bằng Tọa]
寄坐 [Kí Tọa]
尸童 [Thi Đồng]
憑子 [Bằng Tử]
よりまし

Danh từ chung

trẻ em hoặc búp bê dùng làm vật chứa cho linh hồn

Hán tự

Bằng dựa vào; bằng chứng; chứng cứ; theo; chiếm hữu; ám ảnh
Tọa ngồi
đến gần; thu thập
Thi xác chết; bộ cờ
Đồng thiếu niên; trẻ em
Tử trẻ em