憂国慨世 [Ưu Quốc Khái Thế]
ゆうこくがいせい

Danh từ chung

lo lắng về tình hình đất nước vì lòng yêu nước

Hán tự

Ưu u sầu; lo lắng
Quốc quốc gia
Khái buồn; thở dài; than thở
Thế thế hệ; thế giới