Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
憂い顔
[Ưu Nhan]
愁い顔
[Sầu Nhan]
うれいがお
🔊
Danh từ chung
khuôn mặt buồn
Hán tự
憂
Ưu
u sầu; lo lắng
顔
Nhan
khuôn mặt; biểu cảm
愁
Sầu
đau buồn; lo lắng