慶弔 [Khánh Điếu]
けいちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

chúc mừng và chia buồn

Hán tự

Khánh vui mừng; chúc mừng; vui sướng; hạnh phúc
Điếu chia buồn; tang lễ; đám tang