慶兆 [Khánh Triệu]
けいちょう

Danh từ chung

dấu hiệu hạnh phúc; điềm lành

Hán tự

Khánh vui mừng; chúc mừng; vui sướng; hạnh phúc
Triệu điềm báo; 10**12; nghìn tỷ; dấu hiệu; điềm báo; triệu chứng