慰霊 [Úy Linh]

いれい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

an ủi linh hồn người chết

JP: 禎子さだこ友人ゆうじんたちは、彼女かのじょ原爆げんばくでなくなったすべての子供こどもたち慰霊いれいてたいとおもった。

VI: Bạn bè của Teiko đã muốn xây dựng một tượng đài để tưởng niệm cô và tất cả những đứa trẻ đã mất vì bom nguyên tử.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここきよしてら通称つうしょうてら」の墓地ぼちには、最後さいご休息きゅうそく場所ばしょつけたなんせんもの遊女ゆうじょ、いわゆる「たのしみのための女性じょせい」の慰霊いれいがあり、それはいいれない哀愁あいしゅうちていて、どういうわけかなんでもここにもどってきたい気持きもちがこる。
Đây là nghĩa trang của chùa Jōkanji, nơi có biết bao nhiêu mộ phần của các cô gái làng chơi, những người tìm thấy nơi nghỉ ngơi cuối cùng của mình, và nơi đây đầy ắp sự buồn bã khôn tả, khiến ta muốn quay lại đây nhiều lần.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 慰霊(いれい)
  • Loại từ: Danh từ; có thể dùng như động từ với 「慰霊する」
  • Nghĩa khái quát: tưởng niệm, an ủi vong linh người đã khuất
  • Độ trang trọng: cao; dùng nhiều trong bối cảnh nghi lễ, chính thức
  • Ngữ vực: lịch sử, tôn giáo, lễ nghi, báo chí
  • Cụm thường gặp: 戦没者の慰霊, 犠牲者の慰霊, 慰霊祭, 慰霊碑, 慰霊の式典

2. Ý nghĩa chính

「慰霊」 là hành vi hoặc nghi lễ nhằm an ủi, tưởng nhớ và cầu siêu cho linh hồn người đã khuất. Thường xuất hiện trong bối cảnh tưởng niệm nạn nhân chiến tranh, thiên tai, tai nạn tập thể, hoặc các dịp kỷ niệm chính thức của địa phương/quốc gia.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 追悼: nhấn mạnh “thương tiếc, tưởng niệm” cảm xúc của người sống. 「慰霊」 thiên về khía cạnh nghi lễ/ôn linh hồn.
  • 供養: thuật ngữ Phật giáo “cúng cầu siêu”. 「慰霊」 rộng hơn tôn giáo, dùng trong hành chính/xã hội.
  • 鎮魂: “trấn hồn”, gần nghĩa, mang sắc thái văn học/tín ngưỡng mạnh hơn.
  • 慰霊祭/慰霊式: lễ tưởng niệm chính thức. 慰霊碑: bia tưởng niệm. Đây là các từ ghép xuất phát từ 「慰霊」.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: 「〜の慰霊を行う/祈る/続ける」, 「慰霊祭を執り行う」, 「慰霊碑に花を手向ける」.
  • Ngữ cảnh: bài phát biểu của quan chức, thông cáo báo chí, bản tin thời sự, thuyết minh tại di tích chiến tranh hoặc nơi xảy ra thiên tai.
  • Lưu ý sắc thái: trang trọng, tôn kính; tránh dùng trong văn nói đời thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
追悼 Gần nghĩa tưởng niệm, thương tiếc Nhấn mạnh cảm xúc của người sống.
供養 Gần nghĩa cúng cầu siêu Sắc thái Phật giáo rõ hơn.
鎮魂 Gần nghĩa trấn hồn, an hồn Văn học/tín ngưỡng, trang trọng.
慰霊祭 Từ ghép lễ tưởng niệm Chỉ sự kiện/lễ nghi cụ thể.
慰霊碑 Từ ghép bia tưởng niệm Vật thể kỷ niệm.
冒涜 Đối nghĩa (khái niệm) phạm thượng, báng bổ Đối lập về thái độ tôn kính.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 慰: an ủi, làm dịu (On: イ)
  • 霊: linh hồn, vong linh (On: レイ)
  • Ghép nghĩa: “an ủi linh hồn” → tưởng niệm người đã mất.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, 「慰霊」 thường gắn với ký ức tập thể. Dù nghi thức có thể khác nhau theo vùng, điểm chung là thái độ kính cẩn và mục đích duy trì mối liên hệ giữa người sống và người đã khuất. Khi dịch, tùy văn cảnh có thể dùng “tưởng niệm”, “lễ tưởng niệm”, hoặc “cầu siêu/tri ân các vong linh”.

8. Câu ví dụ

  • 市は戦没者の慰霊式を来週執り行う。
    Thành phố sẽ tổ chức lễ tưởng niệm liệt sĩ vào tuần tới.
  • 事故現場に建てられた慰霊碑には花が絶えない。
    Trên bia tưởng niệm dựng tại hiện trường tai nạn lúc nào cũng có hoa.
  • 遺族は毎年、犠牲者の慰霊のために集まる。
    Thân nhân tập hợp hằng năm để tưởng niệm các nạn nhân.
  • 首相が海外の墓地で慰霊の祈りを捧げた。
    Thủ tướng đã dâng lời cầu nguyện tưởng niệm tại nghĩa trang ở nước ngoài.
  • 地域の神社で慰霊祭が厳かに行われた。
    Lễ tưởng niệm được cử hành trang nghiêm tại đền của địa phương.
  • 震災の慰霊と復興を誓う式典が開かれた。
    Đã diễn ra buổi lễ tưởng niệm động đất và cam kết tái thiết.
  • 元兵士らが戦友の慰霊に訪れた。
    Cựu binh đã đến để tưởng niệm đồng đội.
  • 慰霊の場では静粛にしてください。
    Xin giữ trật tự tại nơi tưởng niệm.
  • 碑前で慰霊の黙祷が捧げられた。
    Phút mặc niệm tưởng niệm đã được thực hiện trước bia.
  • 町は犠牲者慰霊の森を整備している。
    Thị trấn đang xây dựng khu rừng tưởng niệm các nạn nhân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 慰霊 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?