慰労 [Úy Lao]
いろう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

công nhận công lao

Hán tự

Úy an ủi; giải trí; quyến rũ; cổ vũ; chế giễu; thoải mái; an ủi
Lao lao động; cảm ơn; thưởng cho; lao động; rắc rối