Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
慨世憂国
[Khái Thế Ưu Quốc]
がいせいゆうこく
🔊
Danh từ chung
lo lắng cho đất nước
Hán tự
慨
Khái
buồn; thở dài; than thở
世
Thế
thế hệ; thế giới
憂
Ưu
u sầu; lo lắng
国
Quốc
quốc gia