慣性 [Quán Tính]
かんせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

quán tính

Hán tự

Quán quen; thành thạo
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 慣性