慚愧にたえない [Tàm Quý]
慙愧にたえない [Tàm Quý]
慙愧に堪えない [Tàm Quý Kham]
慚愧に堪えない [Tàm Quý Kham]
ざんきにたえない

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

rất xấu hổ (về bản thân); tràn ngập xấu hổ

Hán tự

Tàm cảm thấy xấu hổ
Quý cảm thấy xấu hổ; ngại ngùng
Tàm xấu hổ; nhục nhã; đáng xấu hổ
Kham chịu đựng; chống đỡ