Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
慕わしい
[Mộ]
したわしい
🔊
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
thân yêu; yêu quý
Hán tự
慕
Mộ
nhớ nhung; khao khát; yêu quý; ngưỡng mộ